🔍
Search:
MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO
🌟
MỘT CÁCH ĐỘC Đ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Định từ
-
1
남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
1
MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP:
Làm một mình không dựa vào người khác.
-
2
다른 것과 구별되도록 그것에만 특별히 있는.
2
MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO:
Đặc biệt chỉ có ở cái đó để phân biệt với cái khác.
-
Phó từ
-
1
말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.
1
MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN:
Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu
🌟
MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
무엇이 처음으로 만들어지다.
1.
ĐƯỢC SÁNG TẠO:
Cái gì đó được tạo ra lần đầu tiên.
-
2.
예술 작품이 독창적으로 만들어지다.
2.
ĐƯỢC SÁNG TẠO:
Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra một cách độc đáo.
-
3.
말이나 일 등이 거짓으로 지어내어지다.
3.
ĐƯỢC BỊA ĐẶT, ĐƯỢC ĐƠM ĐẶT:
Lời nói hay việc... được tạo ra một cách giả dối.
-
Động từ
-
1.
무엇을 처음으로 만들어 내다.
1.
SÁNG TẠO:
Tạo ra cái gì đó lần đầu tiên.
-
2.
예술 작품을 독창적으로 만들어 내다.
2.
SÁNG TÁC:
Tạo ra tác phẩm nghệ thuật một cách độc đáo.
-
3.
말이나 일 등을 거짓으로 지어내다.
3.
NGỤY TẠO:
Tạo ra lời nói hay việc… một cách giả dối.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
1.
SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO:
Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế.
-
2.
예술 작품을 독창적으로 만들어 냄. 또는 그 예술 작품.
2.
SỰ SÁNG TÁC, TÁC PHẨM SÁNG TÁC:
Việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật một cách độc đáo. Hoặc tác phẩm nghệ thuật đó.
-
3.
말이나 일 등을 거짓으로 지어냄. 또는 그런 말이나 일.
3.
BỊA ĐẶT, SÁNG TẠO RA, SÁNG TÁC RA, TẠO RA:
Việc tạo ra lời nói hay việc… một cách giả dối. Hoặc lời nói hay việc như vậy.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 일을 하는 데에 필요한, 일정한 형식이나 방식.
1.
MẪU, MẪU ĐƠN:
Hình thức hay phương thức nhất định, cần thiết trong việc thực hiện việc nào đó.
-
2.
오랜 시간을 거쳐 오면서 자연스럽게 정해진 공통의 방식.
2.
CÁCH THỨC, LỀ LỐI:
Phương thức chung được hình thành một cách tự nhiên trải qua thời gian lâu dài.
-
3.
시대나 부류에 따라 독특하게 나타나는, 예술 작품이나 건축물 등의 표현 방법이나 형식.
3.
DẠNG THỨC:
Phương pháp hay hình thức biểu hiện của tác phẩm nghệ thuật hay tòa kiến trúc…, thể hiện một cách độc đáo theo thời đại hay chủng loại.